Bản đồ - Voronezh

Voronezh
Voronezh (tiếng Nga: Воронеж) là một thành phố lớn ở tây nam Nga, cách Ukraina không xa. Nó nằm ở 2 bên bờ của sông Voronezh, cách 12km từ nơi con sông chảy vào sông Đông. Voronezh là trung tâm hành chính của tỉnh Voronezh. Thành phố này là một trung tâm điều hành của tuyến đường sắt Đông Nam (kết nối phần châu Âu của Nga với Ural và Siberi, Kavkaz và Ukraina), cũng như trung tâm của đại lộ Don (Moskva-Rostov-on-Don). Dân số: 848.752 (điều tra dân số năm 2002); 886.844 (điều tra dân số năm 1989); 660.000 (1970); 447.000 (1959); 344.000 (1939); 120.000 (1926). Thành phố được chia thành 6 khu hành chính: Kominternovsky, Leninsky, Levoberezhny, Sovetsky, Tsentralny, và Zheleznodorozhny.

 
Bản đồ - Voronezh
Bản đồ
Google Earth - Bản đồ - Voronezh
Google Earth
OpenStreetMap - Bản đồ - Voronezh
OpenStreetMap
USSR_map_NM_37-2_Vor...
4367x5741
upload.wikimedia.org
detailed_topographic...
2873x3084
www.raster-maps.com
voronezh-map.gif
1652x2360
www.nemiga.info
VF_SAVO065_Jul5_15_4...
1664x1919
www.armchairgeneral....
FI6_04_Kharkov_Feb1_...
2000x1513
www.armchairgeneral....
FI6_04_Kharkov_Feb19...
2000x1510
www.armchairgeneral....
Voronezh_map_Arenda_...
1308x1812
www.kommerka.ru
CampMap1.jpg
1210x1558
4.bp.blogspot.com
TU_Map_Voronezh.jpg
1533x994
www.hist-sdc.com
the-russian-empire-v...
1200x900
www.mapandmaps.com
the-russian-empire-v...
1200x900
www.mapandmaps.com
the-russian-empire-v...
900x1200
www.mapandmaps.com
voronezh4.jpg
1009x848
citymaps5.tripod.com
voronezh_map_full.pn...
800x973
i28.photobucket.com
map02.jpg
474x721
galaxy.uci.agh.edu.p...
voronezh-map.jpg
643x516
proektdm.ru
pic%5CV%5CO%5CVorone...
567x563
www.encyclopediaofuk...
voronezh_eng.gif
528x552
www.kurskroot.com
Russia_map_small.png
400x698
www.ric.vsu.ru
voronezh.jpg
600x431
www.screens.ru
Quốc gia - Nga
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
RUB Rúp Nga (Russian ruble) ₽ 2
ISO Language
CE Tiếng Chechen (Chechen language)
CV Tiếng Chuvash (Chuvash language)
KV Tiếng Komi (Komi language)
TT Tiếng Tatar (Tatar language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Ai-déc-bai-gian 
  •  Giê-oóc-gi-a 
  •  Kazakhstan 
  •  Mông Cổ 
  •  Triều Tiên 
  •  Trung Quốc 
  •  Ba Lan 
  •  Bê-la-rút 
  •  Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Litva 
  •  Estonia 
  •  Latvia 
  •  Na Uy 
  •  Phần Lan 
  •  Ukraina